Van điện từ CPVC là các thành phần thiết yếu trong hệ thống xử lý nước, cung cấp kiểm soát dòng chảy đáng tin cậy cho chất lỏng và hóa chất. Khả năng chống ăn mòn, độ bền và khả năng tương thích với nước clo làm cho chúng lý tưởng cho các nhà máy xử lý nước công nghiệp và đô thị.
UPVC/CPVC van khí nén
Kháng hóa chất
CPVC chống lại clo, axit và kiềm thường được sử dụng trong xử lý nước.
Không giống như các van kim loại, CPVC không ăn mòn hoặc xuống cấp theo thời gian.
Khả năng chịu nhiệt độ cao
Van điện từ CPVC có thể xử lý nhiệt độ lên tới 200 ° F (93 ° C), phù hợp cho các quá trình khử trùng nước nóng.
Van PVC tiêu chuẩn làm mềm ở 140 ° F (60 ° C), hạn chế việc sử dụng chúng trong các ứng dụng nhiệt độ cao.
Cài đặt nhẹ và dễ dàng
Van CPVC nhẹ hơn so với các lựa chọn thay thế bằng thép không gỉ hoặc đồng thau, giảm thời gian lắp đặt và chi phí.
Chúng dễ dàng kết nối với xi măng dung môi hoặc phụ kiện ren, loại bỏ hàn phức tạp.
Giải pháp hiệu quả chi phí
Van CPVC rẻ hơn 30-50% so với van điện từ bằng thép không gỉ.
Chi phí bảo trì thấp hơn do kháng ăn mòn.
Các ứng dụng chính trong xử lý nước
Hệ thống khử trùng: Kiểm soát liều clo hoặc ozone trong các quá trình tinh chế.
Quản lý nước thải: Điều chỉnh dòng chảy trong hệ thống xử lý lọc và bùn.
RO (Thẩm thấu ngược) Thực vật: Quản lý dòng nước trong các đơn vị khử muối và tinh chế.
Tiêm hóa chất: Kiểm soát chính xác để thêm chất đông máu hoặc pH điều chỉnh.
CPVC so với các vật liệu van điện từ khác
Tính năng | Van CPVC | Van PVC | Van thép không gỉ |
Nhiệt độ tối đa | 200 ° F (93 ° C) | 140 ° F (60 ° C) | 400 ° F (204 ° C) |
Kháng hóa chất | Tuyệt vời (tay cầm clo) | Tốt (giới hạn ở hóa chất nhẹ) | Vừa phải (dễ ăn mòn clorua) |
Trị giá | Có thể chi trả | Rẻ nhất | Đắt |
Tuổi thọ | 10-15 năm | 5-8 năm | 15-20 năm |
Xếp hạng áp lực | Lên đến 150 psi | Lên đến 100 psi | Lên đến 300 psi |
Cách chọn van điện từ CPVC phù hợp
Yêu cầu tốc độ dòng chảy: Chọn kích thước van (ví dụ: 1/2 ", 3/4") dựa trên nhu cầu hệ thống.
Khả năng tương thích điện áp: Kiểm tra xem van hoạt động trên AC (24V, 110V) hoặc nguồn DC.
Xếp hạng áp suất: Đảm bảo van đáp ứng hệ thống của bạn PS PSI (ví dụ: 100 psi cho nước thành phố).
Chứng nhận: Tìm chứng nhận NSF/ANSI 61 cho an toàn nước uống.